Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thể đi ra in Chinese?

你能出来吗

More translations for Bạn có thể đi ra

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己

More translations for 你能出来吗

Can you guess my age  🇬🇧🇨🇳  你能猜出我的年齡嗎
那你先出来呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出來呀
Could you do  🇬🇧🇨🇳  你能嗎
耳朵露出来  🇨🇳🇨🇳  耳朵露出來
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你能吃嗎
いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか  🇯🇵🇨🇳  不,你能解釋一下出了什麼問題嗎
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
ฉันจะรู้จักคุณได้ไหม  🇹🇭🇨🇳  我能認識你嗎
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Can you buy food  🇬🇧🇨🇳  你能買食物嗎
can you come here  🇬🇧🇨🇳  你能來這裡嗎
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
Can you put vegetables and mushrooms, in this noodles for me, I will pay  🇬🇧🇨🇳  你能把蔬菜和蘑菇,在這麵條給我,我會付出
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
Can he satisfy you  🇬🇧🇨🇳  他能令你滿意嗎