Chinese to Vietnamese
| where did you go? I have delivery at home at 1pm 🇬🇧 | 🇨🇳 你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ |
| 爱人等你 🇨🇳 | 🇨🇳 愛人等你 | ⏯ |
| Can you please take me to this hotel 🇬🇧 | 🇨🇳 你能帶我去這家酒店嗎 | ⏯ |
| นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 牛奶在等你 | ⏯ |
| Can you wait for me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能等我嗎 | ⏯ |
| 入りません 🇯🇵 | 🇨🇳 我進去了 | ⏯ |
| 到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
| Wait 🇬🇧 | 🇨🇳 等 | ⏯ |
| You said , I can’t go to your home , it annoyed me 🇬🇧 | 🇨🇳 你說,我不能去你家,這讓我很惱火 | ⏯ |
| 我给你发个红包,别去了 🇨🇳 | 🇨🇳 我給你發個紅包,別去了 | ⏯ |
| But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ |
| 行くなら 🇯🇵 | 🇨🇳 如果你去 | ⏯ |
| But will go to Pattaya for another 2 days 🇬🇧 | 🇨🇳 但會去芭堤雅再等2天 | ⏯ |
| Dont go to work at someone elses house 🇬🇧 | 🇨🇳 不要去別人家工作 | ⏯ |
| Is the going for lunch 🇬🇧 | 🇨🇳 去吃午飯了嗎 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You have got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You have sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |