Chinese to Vietnamese

How to say 把名单报给我 in Vietnamese?

Báo cáo danh sách cho tôi

More translations for 把名单报给我

我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
Send me your address, phone number and your full name  🇬🇧🇨🇳  把你的位址、電話號碼和全名寄給我
u举报  🇨🇳🇨🇳  u舉報
name  🇬🇧🇨🇳  名字
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
グループ名  🇯🇵🇨🇳  組名稱
单词  🇨🇳🇨🇳  單詞
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
私の名前はこうきです  🇯🇵🇨🇳  我的名字是這樣的
My name is changed  🇬🇧🇨🇳  我的名字被更改了
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
Im trying to transfer the money back to you  🇬🇧🇨🇳  我試著把錢轉還給你
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
Un total de 2 adultes, 2 enfants  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童
Me how high I am google, whats your name  🇬🇧🇨🇳  我有多高,你叫什麼名字
ส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อยที่รัก  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我,給我一點愛

More translations for Báo cáo danh sách cho tôi

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是