老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Wife | ⏯ |
爱你 老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you, wife | ⏯ |
想念 老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss, wife | ⏯ |
老婆真漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi là đẹp | ⏯ |
老婆想你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Người vợ missyou | ⏯ |
那个我老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 That wife | ⏯ |
好的,老婆,好好休息 🇨🇳 | 🇻🇳 Okay, vợ, có một phần còn lại tốt | ⏯ |
老婆我现在没钱了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi không có tiền rồi | ⏯ |
老婆今晚八点宝贝 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ bé ở 8:00 đêm nay | ⏯ |
你老婆一天多少泰株 🇨🇳 | 🇹🇭 ภรรยาของคุณมีโรงงานไทยกี่วัน | ⏯ |
亲爱的老婆,我到家了 🇨🇳 | 🇻🇳 Thưa vợ, tôi về nhà | ⏯ |
你在哪里?回来吧?老婆 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn ở đâu? Quay lại? Vợ | ⏯ |
老婆起来妈妈带你买衣服 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ tôi được lên mẹ và mua cho bạn quần áo | ⏯ |
本来说我跟我老婆说打算去。看你了 🇨🇳 | 🇨🇳 本来说我跟我老婆说打算去。 看你了 | ⏯ |
对对对你老婆说的对。你在躺在医院。谁来照顾你?不是你朋友吗?而且是你老婆来照顾。你没钱。你朋友不会说给钱。你老婆会去借钱 🇨🇳 | 🇨🇳 对对对你老婆说的对。 你在躺在医院。 谁来照顾你? 不是你朋友吗? 而且是你老婆来照顾。 你没钱。 你朋友不会说给钱。 你老婆会去借钱 | ⏯ |
老婆要記得帶三天的換洗衣物 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife should remember to bring three days of laundry | ⏯ |
老婆記得準備三天的換洗衣物 🇨🇳 | 🇬🇧 The wife remembers preparing for a three-day laundry change | ⏯ |
老婆,平安夜。吃了苹果。祝愿你和小孩平平安安 🇨🇳 | 🇨🇳 老婆,平安夜。 吃了苹果。 祝愿你和小孩平平安安 | ⏯ |
@渔老爷:月老月老!焊错了,焊错了!! 🇨🇳 | 🇨🇳 @渔老爷:月老月老! 焊错了,焊错了!! | ⏯ |