Chinese to Vietnamese

How to say 很感谢你们的热情款待 in Vietnamese?

Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự hiếu khách của bạn

More translations for 很感谢你们的热情款待

Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
Yes . You will feel so comfortable once you take it inside  🇬🇧🇨🇳  是的。一旦你把它帶進去,你會感覺很舒服
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
あなたのマッサージはとても上手です  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Clear taste  🇬🇧🇨🇳  清澈的口感
чехол на телефон  🇷🇺🇨🇳  電話上的情況
谢谢  🇬🇧🇨🇳  ·009萬
谢谢  🇨🇳🇨🇳  謝謝
情熱  🇯🇵🇨🇳  激情
Thing  🇬🇧🇨🇳  事情
You are cute  🇬🇧🇨🇳  你很可愛
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
I can make your body feel happy  🇬🇧🇨🇳  我可以讓你的身體感到快樂
그러나 너가 나에게 감기가 옮을까봐 나는 무섭다  🇰🇷🇨🇳  但恐怕你會感冒
Thank you so much for taking me  🇬🇧🇨🇳  非常感謝你帶我

More translations for Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự hiếu khách của bạn

Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己