| I have a 6 year old boy to  🇬🇧 | 🇨🇳  我有一個6歲的男孩 | ⏯ | 
| How much time do we have  🇬🇧 | 🇨🇳  我們有多少時間 | ⏯ | 
| Give me a lost boys  🇬🇧 | 🇨🇳  給我一個迷路的男孩 | ⏯ | 
| 你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢 | ⏯ | 
| one more  🇬🇧 | 🇨🇳  多一個 | ⏯ | 
| How much  🇬🇧 | 🇨🇳  多少 | ⏯ | 
| Its person is a boy  🇬🇧 | 🇨🇳  它的人是一個男孩 | ⏯ | 
| Give me a list of boys last night  🇬🇧 | 🇨🇳  昨晚給我一份男孩的名單 | ⏯ | 
| I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧 | 🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我 | ⏯ | 
| Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧 | 🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ | 
| only one man and many girls?thats not ok  🇬🇧 | 🇨🇳  只有一個男人和許多女孩?那可不行 | ⏯ | 
| One day  🇬🇧 | 🇨🇳  有一天 | ⏯ | 
| มีได้คร่  🇹🇭 | 🇨🇳  有一個 | ⏯ | 
| I was really surprised by how many people were there  🇬🇧 | 🇨🇳  有多少人在那裡,我真的很驚訝 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| How much is it  🇬🇧 | 🇨🇳  多少錢 | ⏯ | 
| 一个和我一  🇨🇳 | 🇨🇳  一個和我一 | ⏯ | 
| I have never had a foreigner boyfriend before  🇬🇧 | 🇨🇳  我以前從未有過一個外國男朋友 | ⏯ | 
| 3, my sister has a new person  🇬🇧 | 🇨🇳  3、我妹妹有一個新的人 | ⏯ | 
| I dont have boyfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  我沒有男朋友 | ⏯ | 
| Mua bao nhiêu  🇻🇳 | 🇨🇳  買多少 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |