Chinese to Vietnamese

How to say 请给我一瓶矿泉水 in Vietnamese?

Xin vui lòng cho tôi một chai nước khoáng

More translations for 请给我一瓶矿泉水

你好,一瓶矿泉水多少钱  🇨🇳🇨🇳  你好,一瓶礦泉水多少錢
Spa  🇬🇧🇨🇳  溫泉
beli 3botol  🇲🇾🇨🇳  購買 3 瓶
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
Waters  🇬🇧🇨🇳  水域
Rice  🇬🇧🇨🇳  水稻
RICE  🇬🇧🇨🇳  水稻
RIce  🇬🇧🇨🇳  水稻
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
shui mate  🇬🇧🇨🇳  水伴侶
you dont have a wine bottle in your cellar  🇬🇧🇨🇳  你的酒窖裡沒有酒瓶
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
2L喷水壶  🇨🇳🇨🇳  2L噴水壺
Water would you like  🇬🇧🇨🇳  你要水嗎
憨批给我滚  🇨🇳🇨🇳  憨批給我滾
And i am alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自一人
I come alone  🇬🇧🇨🇳  我一個人來
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起

More translations for Xin vui lòng cho tôi một chai nước khoáng

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
åflfirnw tsaraphap Sanam Chai Sam v  🇬🇧🇨🇳  \flfirnw 察拉普普·薩南·柴·薩姆 v
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者