Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
Thank you so much for taking me 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝你帶我 | ⏯ |
Very respectable of you 🇬🇧 | 🇨🇳 非常可敬的你 | ⏯ |
I cant thank you enough, for today, you were very, very nice 🇬🇧 | 🇨🇳 我感激不盡,因為今天,你非常非常友好 | ⏯ |
Thank you so much for your hospitality 🇬🇧 | 🇨🇳 非常感謝您的盛情款待 | ⏯ |
I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
very good 🇬🇧 | 🇨🇳 非常好 | ⏯ |
พอได้คร่ 🇹🇭 | 🇨🇳 非常好 | ⏯ |
Very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 非常昂貴 | ⏯ |
The shipping costs are very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 運費非常昂貴 | ⏯ |
คุณได้รับเงินจากการทำงาน 300 ขอบคุณมากสามีสุดที่รัก 🇹🇭 | 🇨🇳 你從工作中獲得報酬300 謝謝你非常親愛的丈夫 | ⏯ |
Because the shipping costs abroad are very expensive 🇬🇧 | 🇨🇳 因為國外的運輸成本非常昂貴 | ⏯ |
That one was very clear and clean 🇬🇧 | 🇨🇳 那個非常清晰和乾淨 | ⏯ |
I like a school outing very much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常喜歡學校郊遊 | ⏯ |
I had this last time, it is very good 🇬🇧 | 🇨🇳 我上次有過這個,非常好 | ⏯ |
お世話になっております。この方が把握できてない為、保険申請進みません 🇯🇵 | 🇨🇳 非常感謝。 因為我不能理解這一點,我不能繼續我的保險申請 | ⏯ |
Clear taste 🇬🇧 | 🇨🇳 清澈的口感 | ⏯ |
谢谢 🇬🇧 | 🇨🇳 ·009萬 | ⏯ |
谢谢 🇨🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
我爱你 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛你 | ⏯ |
我爱你 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |