Vietnamese to Chinese

How to say Rất hay để biết bạn, tôi muốn làm cho bạn bè với bạn in Chinese?

很高兴认识你,我想和你交朋友

More translations for Rất hay để biết bạn, tôi muốn làm cho bạn bè với bạn

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬

More translations for 很高兴认识你,我想和你交朋友

我很高兴  🇨🇳🇨🇳  我很高興
你好,很高兴见到你  🇨🇳🇨🇳  你好,很高興見到你
Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤  🇪🇸🇨🇳  謝謝你和你,但是沒有你我很傷心。我愛你,我的女朋友❤
你认识我咋的  🇨🇳🇨🇳  你認識我咋的
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
ยินดีที่ได้รู้จัก  🇹🇭🇨🇳  我很高興認識你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
คุณไม่มีแฟนหรอ  🇹🇭🇨🇳  你有男朋友嗎
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
Will you make me your girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎
高高兴兴学习  🇨🇳🇨🇳  高高興興學習
Glad to see you  🇬🇧🇨🇳  很高興見到你
Glad you double  🇬🇧🇨🇳  很高興你翻倍
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
みんなに出会えてよかった  🇯🇵🇨🇳  很高興見到你們
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你