| I want to go home  🇬🇧 | 🇨🇳  我想回家 | ⏯ | 
| gohome  🇬🇧 | 🇨🇳  回家 | ⏯ | 
| Day 12 I will return to Laos, my home. Next month I will return  🇬🇧 | 🇨🇳  第12天我將回到老撾,我的家。下個月我會回來的 | ⏯ | 
| 早く帰らなければ  🇯🇵 | 🇨🇳  我們得早點回家 | ⏯ | 
| Safely back home  🇬🇧 | 🇨🇳  安全回家 | ⏯ | 
| いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵 | 🇨🇳  我總是帶他們回家 | ⏯ | 
| 告诉我客户何时回来  🇯🇵 | 🇨🇳  我一到家就開始 | ⏯ | 
| я вернусь к вам скоро  🇷🇺 | 🇨🇳  我很快就會回到你 | ⏯ | 
| что сегодня задали домой  🇷🇺 | 🇨🇳  你今天問我回家什麼 | ⏯ | 
| I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧 | 🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃 | ⏯ | 
| Can we find one of these cups on the way home  🇬🇧 | 🇨🇳  我們在回家的路上能找到一個杯子嗎 | ⏯ | 
| Nenek tidak mau pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想回家 | ⏯ | 
| 日本戻る前にあなたに会えて良かった  🇯🇵 | 🇨🇳  我很高興在我回到日本之前見到你 | ⏯ | 
| Exam do when i am back home  🇬🇧 | 🇨🇳  當我回家時,考試會進行 | ⏯ | 
| Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺 | 🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎 | ⏯ | 
| 我刚刚下班  🇨🇳 | 🇨🇳  我剛剛下班 | ⏯ | 
| 到家了没有  🇨🇳 | 🇨🇳  到家了沒有 | ⏯ | 
| I’m not receive your feedback yet  🇬🇧 | 🇨🇳  我還沒有收到你的回饋 | ⏯ | 
| Дайте мне время подумать я к вам ещё вернусь  🇷🇺 | 🇨🇳  給我時間思考,我會回到你我身邊 | ⏯ | 
| Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧 | 🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾 | ⏯ | 
| Chỉ 18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  18 件 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |