Vietnamese to Chinese

How to say Nhưng bây giờ hoàn cảnh tôi không cho phép in Chinese?

但现在的情况,我不允许

More translations for Nhưng bây giờ hoàn cảnh tôi không cho phép

Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子

More translations for 但现在的情况,我不允许

Reset without saving  🇬🇧🇨🇳  在不保存的情況下重置
Yeah, but I dont like to stop  🇬🇧🇨🇳  是的,但我不想停下來
不失不过  🇭🇰🇨🇳  不失但
Allow you  🇬🇧🇨🇳  允許您
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
但为你激情加午场  🇨🇳🇨🇳  但為你激情加午場
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中
现在生意不好做  🇨🇳🇨🇳  現在生意不好做
But no. Im in sorsogon. Im originally from here. But Im working in Taguig  🇬🇧🇨🇳  但是沒有。我在索索貢我原來是從這裡來的但我在塔吉格工作
Here I’m not eating enough times  🇬🇧🇨🇳  在這裡,我吃的時間不夠
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
근데 내 남친이 오빠랑 연락하는거 싫어해서 이제 연락 안할게  🇰🇷🇨🇳  但我不想我的男朋友聯繫我,所以我不能再聯繫他了
แต่ต้องอดทน เพราสันเป็นคนจน  🇹🇭🇨🇳  但他不得不忍受可憐的羅勒
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
Me caving in but I barely know you  🇬🇧🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你
Ya we are but now we are done  🇬🇧🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好