Chinese to Vietnamese

How to say 我也好难过 我在中国等你 in Vietnamese?

Tôi rất buồn, tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc

More translations for 我也好难过 我在中国等你

I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
Can you wait for me  🇬🇧🇨🇳  你能等我嗎
I too I am not feeling fine  🇬🇧🇨🇳  我也感覺不好
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
Added you in twitter as well  🇬🇧🇨🇳  在推特中也添加了你
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Are we waiting on anyone else  🇬🇧🇨🇳  我們在等別人嗎
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文
นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  牛奶在等你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
私中学  🇯🇵🇨🇳  我初中
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
I don’t want them in my picture  🇬🇧🇨🇳  我不想他們在我的照片中

More translations for Tôi rất buồn, tôi đang chờ đợi bạn ở Trung Quốc

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單