| And i am alone  🇬🇧 | 🇨🇳  我獨自一人 | ⏯ | 
| I come alone  🇬🇧 | 🇨🇳  我一個人來 | ⏯ | 
| You must be a ninja, because you snuck into my heart  🇬🇧 | 🇨🇳  你一定是忍者,因為你潛入我的心 | ⏯ | 
| Half, is the highest, I would go  🇬🇧 | 🇨🇳  一半,是最高的,我會去的 | ⏯ | 
| I am an ordinary woman  🇬🇧 | 🇨🇳  我是一個普通的女人 | ⏯ | 
| they must  dont  like  you  as  me  🇬🇧 | 🇨🇳  他們一定不喜歡你和我一樣 | ⏯ | 
| 一个和我一  🇨🇳 | 🇨🇳  一個和我一 | ⏯ | 
| 我是一个中国人  🇨🇳 | 🇨🇳  我是一個中國人 | ⏯ | 
| 3, my sister has a new person  🇬🇧 | 🇨🇳  3、我妹妹有一個新的人 | ⏯ | 
| 给李航老师的一封信  🇨🇳 | 🇨🇳  給李航老師的一封信 | ⏯ | 
| 给爸爸找一个,别怕,淡定哦  🇨🇳 | 🇨🇳  給爸爸找一個,別怕,淡定哦 | ⏯ | 
| I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧 | 🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ | 
| Find me all the time  🇬🇧 | 🇨🇳  一直找我 | ⏯ | 
| Old man  🇬🇧 | 🇨🇳  老人 | ⏯ | 
| But knowing that I am an ordinary woman  🇬🇧 | 🇨🇳  但知道我是一個普通的女人 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| ฉันอยู่ประเทศลาวหลวงพระบาง  🇹🇭 | 🇨🇳  我是老撾人,勃拉邦 | ⏯ | 
| I may not be the best boss. But Ill be good to you  🇬🇧 | 🇨🇳  我可能不是最好的老闆。但我會對你好 | ⏯ | 
| I am not a demon in my place where I am a man without ghosts at all. What do you mean  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是一個惡魔在我的地方,我是一個沒有鬼的人。你是什麼意思 | ⏯ | 
| 只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳 | 🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ |