Vietnamese to Chinese

How to say Anh không quan tâm em không đến thăm em in Chinese?

我不在乎你不来看我

More translations for Anh không quan tâm em không đến thăm em

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝

More translations for 我不在乎你不来看我

Me caving in but I barely know you  🇬🇧🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Im not  🇬🇧🇨🇳  我不是
ฉันพูดไม่เป็น  🇹🇭🇨🇳  我說不
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我
ไม่ใช่ฉันไม่ใช่เด็กผู้ชาย  🇹🇭🇨🇳  不,我不是男孩
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
你是那国  🇰🇷🇨🇳  我不害怕
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ก้อไม่รู้สิ  🇹🇭🇨🇳  我不知道
25ого работать не будем  🇷🇺🇨🇳  我們不在25號上班