Chinese to Vietnamese

How to say 越吃越瘦,越睡越瘦。一种科学的减肥方法 in Vietnamese?

Các mỏng hơn bạn ăn, mỏng hơn bạn ngủ. Một cách khoa học để giảm cân

More translations for 越吃越瘦,越睡越瘦。一种科学的减肥方法

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Being thin  🇬🇧🇨🇳  很瘦
Where here want to eat  🇬🇧🇨🇳  這裡想吃的地方
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
古道西风瘦马,夕阳西下,断肠人在天涯  🇨🇳🇨🇳  古道西風瘦馬,夕陽西下,斷腸人在天涯
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
@小肥 问心无愧,当然可以安心睡觉!  🇨🇳🇨🇳  @小肥 問心無愧,當然可以安心睡覺!
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
Юра привет, завтра Скорняков после обкда поедит  🇷🇺🇨🇳  尤拉你好,明天斯科爾尼亞科夫會吃完okda
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
Russ Jones, are where people go to eat with friends or family  🇬🇧🇨🇳  羅斯·鐘斯,是人們和朋友或家人一起吃飯的地方

More translations for Các mỏng hơn bạn ăn, mỏng hơn bạn ngủ. Một cách khoa học để giảm cân

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33