Chinese to Vietnamese

How to say 想你们上面加的密码,我是知道的 in Vietnamese?

Tôi biết mật khẩu mà bạn đưa vào nó

More translations for 想你们上面加的密码,我是知道的

Hey, yeah yeah, I get it  🇬🇧🇨🇳  嘿,是的,是的,我知道了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
密码  🇨🇳🇨🇳  密碼
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น  🇹🇭🇨🇳  我不知道誰站在我的講臺上
Just want to know why we have got VAT on water charges for chippy shop?thanks  🇬🇧🇨🇳  只是想知道為什麼我們給小店的水費上了加值稅?謝謝
Who knew that tell me my  🇬🇧🇨🇳  誰知道告訴我的
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Ok, do you want have something hugging spicy and I know the sweet and sour  🇬🇧🇨🇳  好吧,你想吃點辣的東西,我知道酸甜的嗎
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
あなたのマッサージはとても上手です見たいところがあちこちわかってきました  🇯🇵🇨🇳  你的按摩很好,我到處都知道你想看什麼
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
But knowing that I am an ordinary woman  🇬🇧🇨🇳  但知道我是一個普通的女人
No se a que hora quieres venir  🇪🇸🇨🇳  我不知道你想什麼時候來
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Who want to know Jesus  🇬🇧🇨🇳  誰想知道耶穌
Masker, yakult, tahu  🇮🇩🇨🇳  面具,雅庫特,知道

More translations for Tôi biết mật khẩu mà bạn đưa vào nó

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字