| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Còn 6 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 6 件 | ⏯ |
| cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
| Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn 🇻🇳 | 🇨🇳 星重新應用固體咬 | ⏯ |
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
| Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
| have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 休息一下 | ⏯ |
| You should have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 你應該休息一下 | ⏯ |
| You go to work early tomorrow and then you leave work early 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ |
| 24th and 25th government departments rest 🇬🇧 | 🇨🇳 24日和25日政府部門休息 | ⏯ |
| Then you can work at my house with peace of mind 🇬🇧 | 🇨🇳 然後你就可以安心地在我家工作 | ⏯ |
| Because I dont want to reply to my clients message at the break 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不想在休息時回復我的客戶的消息 | ⏯ |
| Christmas Eve, I wish you peace and happiness 🇬🇧 | 🇨🇳 平安夜,祝你平安幸福 | ⏯ |
| Message 🇬🇧 | 🇨🇳 消息 | ⏯ |
| แล้วค่อยทักไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 然後你來點嗎 | ⏯ |
| Tonight, tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚,今晚 | ⏯ |
| 昼休憩9 🇯🇵 | 🇨🇳 午休 9 | ⏯ |
| Dress Casual 🇬🇧 | 🇨🇳 休閒裝 | ⏯ |
| 明天就是平安夜了 祝你一辈子平平安安 🇨🇳 | 🇨🇳 明天就是平安夜了 祝你一輩子平平安安 | ⏯ |
| How was your night 🇬🇧 | 🇨🇳 你的夜晚怎麼樣 | ⏯ |
| What what would you like for dinner 🇬🇧 | 🇨🇳 你晚餐想幹什麼 | ⏯ |
| For the morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上 | ⏯ |
| 朝食 🇯🇵 | 🇨🇳 早餐 | ⏯ |
| Because I dont want to go back to my client during the break 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不想在休息期間回到我的客戶 | ⏯ |
| こんばんはこんばんは 🇯🇵 | 🇨🇳 晚上好,晚上好 | ⏯ |
| Then 🇬🇧 | 🇨🇳 然後 | ⏯ |