Chinese to Vietnamese

How to say 我去洗澡了刚洗完 in Vietnamese?

Tôi đã đi tắm và chỉ cần rửa nó

More translations for 我去洗澡了刚洗完

刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
My mother is in the bathroom washing her hair  🇬🇧🇨🇳  我媽媽在浴室裡洗頭髮
spend my dog a bath so he would be clean and smelling fresh for Christmas eve  🇬🇧🇨🇳  花我的狗洗澡,這樣他會乾淨,在耶誕節前夕聞起來新鮮
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
Ya we are but now we are done  🇬🇧🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你

More translations for Tôi đã đi tắm và chỉ cần rửa nó

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢