Chinese to Vietnamese

How to say 我已经跟他们说过了 in Vietnamese?

Tôi đã nói với họ

More translations for 我已经跟他们说过了

بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
你跟卓玛复谈的话 他们两个已经分了哦  🇨🇳🇨🇳  你跟卓瑪複談的話 他們兩個已經分了哦
Going With Me  🇬🇧🇨🇳  跟我走
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
Follow me, dont want them gouging duchy  🇬🇧🇨🇳  跟我來,不要他們挖大公國
Are you already  🇬🇧🇨🇳  你已經是了嗎
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
But it’s gone  🇬🇧🇨🇳  但它已經消失了
You said video with me  🇬🇧🇨🇳  你跟我說錄影
他给我们买了很多巧克力  🇬🇧🇨🇳  ·[
经历上班过来我办公室  🇭🇰🇨🇳  經歷上班過來我辦公室
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上
I have cancel my order  🇬🇧🇨🇳  我已取消訂單
They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边  🇨🇳🇨🇳  再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
他们骂过我最难听的词编过最下流的绰号我永远忘不了那是怎样的滋味  🇨🇳🇨🇳  他們罵過我最難聽的詞編過最下流的綽號我永遠忘不了那是怎樣的滋味
How much they said  🇬🇧🇨🇳  他們說了多少

More translations for Tôi đã nói với họ

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_