Chinese to Vietnamese

How to say 请问你这里有辣椒炒肉吗 in Vietnamese?

Bạn có thịt chiên ớt ở đây, xin vui lòng

More translations for 请问你这里有辣椒炒肉吗

请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
No meat  🇬🇧🇨🇳  沒有肉
Spicy chicken  🇬🇧🇨🇳  辣雞
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
Does this noodle have meat  🇬🇧🇨🇳  這麵條有肉嗎
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Noodles with chicken and vegetables and spicy, and one egg package  🇬🇧🇨🇳  麵條配雞肉、蔬菜和辛辣,一個雞蛋包
pork  🇬🇧🇨🇳  豬肉
Eating meat  🇬🇧🇨🇳  吃肉
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
Spicy chicken like the picture  🇬🇧🇨🇳  辣雞喜歡圖片
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
何がありますか  🇯🇵🇨🇳  你有什麼
お金はもらいましたか  🇯🇵🇨🇳  你有錢嗎

More translations for Bạn có thịt chiên ớt ở đây, xin vui lòng

Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型