刚洗完澡的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡的照片 | ⏯ |
刚洗完澡拍的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡拍的照片 | ⏯ |
我刚刚下班 🇨🇳 | 🇨🇳 我剛剛下班 | ⏯ |
이제 씻으려고! 🇰🇷 | 🇨🇳 現在我要洗! | ⏯ |
トイレに行きたいのですが 🇯🇵 | 🇨🇳 我想去洗手間 | ⏯ |
Laundry 🇬🇧 | 🇨🇳 洗衣 | ⏯ |
给给过刚刚 🇨🇳 | 🇨🇳 給給過剛剛 | ⏯ |
spend my dog a bath so he would be clean and smelling fresh for Christmas eve 🇬🇧 | 🇨🇳 花我的狗洗澡,這樣他會乾淨,在耶誕節前夕聞起來新鮮 | ⏯ |
Sold out 🇬🇧 | 🇨🇳 已售完 | ⏯ |
I want the perfect one 🇬🇧 | 🇨🇳 我想要一個完美的 | ⏯ |
Im more worried about running out of time 🇬🇧 | 🇨🇳 我更擔心時間用完 | ⏯ |
That’s make my trip there perfect 🇬🇧 | 🇨🇳 那讓我的旅行很完美 | ⏯ |
At last whole 🇬🇧 | 🇨🇳 最後完整 | ⏯ |
Ya we are but now we are done 🇬🇧 | 🇨🇳 是,我們是,但現在我們完成了 | ⏯ |
My mother is in the bathroom washing her hair 🇬🇧 | 🇨🇳 我媽媽在浴室裡洗頭髮 | ⏯ |
ฉันไม่มีวิเศษสันยังไม่ได้โหลดไม่เสร็จไม่เสร็จดื่มถึงบล็อกไปแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 我沒有任何魔法,沒有完成載入,沒有完成博客 | ⏯ |
Practice makes perfectw 🇬🇧 | 🇨🇳 實踐使完美 | ⏯ |
刚吃饭该喝喝 🇨🇳 | 🇨🇳 剛吃飯該喝喝 | ⏯ |
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ ug | 🇨🇳 她的事七天就完了 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |