Vietnamese to Chinese
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
私も寂しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我也想念你 | ⏯ |
Did you remember me 🇬🇧 | 🇨🇳 你還記得我嗎 | ⏯ |
Вы тоже 🇷🇺 | 🇨🇳 你也是 | ⏯ |
I think you ‘re the one 🇬🇧 | 🇨🇳 我覺得你就是那個 | ⏯ |
คุณอยู่ไกลมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 你離得很遠 | ⏯ |
我不会,我也不懂 🇨🇳 | 🇨🇳 我不會,我也不懂 | ⏯ |
I slept pretty good 🇬🇧 | 🇨🇳 我睡得很好 | ⏯ |
i remeber forever 🇬🇧 | 🇨🇳 我永遠記得 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
I too I am not feeling fine 🇬🇧 | 🇨🇳 我也感覺不好 | ⏯ |
Maybe Ill come later if I 🇬🇧 | 🇨🇳 也許我以後再來 | ⏯ |
我同意你的看法,也同意你的说法。哈哈哈 🇨🇳 | 🇨🇳 我同意你的看法,也同意你的說法。 哈哈哈 | ⏯ |
早く帰らなければ 🇯🇵 | 🇨🇳 我們得早點回家 | ⏯ |
Im getting fuller by the walk 🇬🇧 | 🇨🇳 我走得更充實了 | ⏯ |
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired 🇬🇧 | 🇨🇳 還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累 | ⏯ |
我再也不托交作业 🇨🇳 | 🇨🇳 我再也不托交作業 | ⏯ |
Added you in twitter as well 🇬🇧 | 🇨🇳 在推特中也添加了你 | ⏯ |
再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边 🇨🇳 | 🇨🇳 再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ |