Chinese to Vietnamese

How to say 请问什么意思呢 in Vietnamese?

Ý anh là gì, làm ơn

More translations for 请问什么意思呢

What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
ผ้าสีเทาหมายถึงอะไรพระโหล  🇹🇭🇨🇳  灰色布是什麼意思
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
What means they pay money to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向店主付錢是什麼意思
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
Why not  🇬🇧🇨🇳  為什麼不呢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
には  🇯🇵🇨🇳  呢
不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
tap acard to see its meaning  🇬🇧🇨🇳  點擊卡片,看看它的意思
怎么讲的呢  🇨🇳🇨🇳  怎麼講的呢
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢

More translations for Ý anh là gì, làm ơn

anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見