| I want to go home  🇬🇧 | 🇨🇳  我想回家 | ⏯ | 
| Vietnam  🇬🇧 | 🇨🇳  越南 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Nenek tidak mau pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想回家 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| gohome  🇬🇧 | 🇨🇳  回家 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩 | 🇨🇳  奶奶不想被邀請回家 | ⏯ | 
| 早く帰らなければ  🇯🇵 | 🇨🇳  我們得早點回家 | ⏯ | 
| Safely back home  🇬🇧 | 🇨🇳  安全回家 | ⏯ | 
| beautiful girls  🇬🇧 | 🇨🇳  美麗的女孩 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵 | 🇨🇳  我總是帶他們回家 | ⏯ | 
| I want the perfect one  🇬🇧 | 🇨🇳  我想要一個完美的 | ⏯ | 
| что сегодня задали домой  🇷🇺 | 🇨🇳  你今天問我回家什麼 | ⏯ | 
| I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧 | 🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃 | ⏯ | 
| Want to have a little fruit here and then eat back at home  🇬🇧 | 🇨🇳  想在這裡吃點水果,然後回家吃 | ⏯ | 
| Exam do when i am back home  🇬🇧 | 🇨🇳  當我回家時,考試會進行 | ⏯ | 
| Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺 | 🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎 | ⏯ | 
| Nan  🇬🇧 | 🇨🇳  南 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Việt Nam cũng vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  越南太 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳 | 🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |