| where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧 | 🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ | 
| Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸 | 🇨🇳  下午6點六點 | ⏯ | 
| Esta tarde si  🇪🇸 | 🇨🇳  今天下午,如果 | ⏯ | 
| can you  play the pi pa  🇬🇧 | 🇨🇳  你能玩一下皮 | ⏯ | 
| Is the going for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  去吃午飯了嗎 | ⏯ | 
| Where is they going for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  他們去哪裡吃午飯 | ⏯ | 
| 明天去哪里玩?朋友  🇨🇳 | 🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ | 
| 应该跟你一起去玩  🇨🇳 | 🇨🇳  應該跟你一起去玩 | ⏯ | 
| Where they going for lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  他們去吃午飯的地方 | ⏯ | 
| Not to shop, play up to show show  🇬🇧 | 🇨🇳  不去購物,玩起來表演 | ⏯ | 
| Let’s good for a lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  我們吃午餐吧 | ⏯ | 
| Lunch  🇬🇧 | 🇨🇳  午餐 | ⏯ | 
| bộ thủ  🇻🇳 | 🇨🇳  玩家 | ⏯ | 
| I go to roll on  🇬🇧 | 🇨🇳  我去繼續 | ⏯ | 
| I am going to, possible  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去的 | ⏯ | 
| 我勒个去  🇨🇳 | 🇨🇳  我勒個去 | ⏯ | 
| But I go u  🇬🇧 | 🇨🇳  但我去你 | ⏯ | 
| 入りません  🇯🇵 | 🇨🇳  我進去了 | ⏯ | 
| 我就去买  🇨🇳 | 🇨🇳  我就去買 | ⏯ | 
| 昼休憩9  🇯🇵 | 🇨🇳  午休 9 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ |