Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
My monster 🇬🇧 | 🇨🇳 我的怪物 | ⏯ |
礼貌 🇨🇳 | 🇨🇳 禮貌 | ⏯ |
What do I need shopping 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要購物嗎 | ⏯ |
Pet 🇬🇧 | 🇨🇳 寵物 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
What do I need shopping centre 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要什麼購物中心 | ⏯ |
憨批给我滚 🇨🇳 | 🇨🇳 憨批給我滾 | ⏯ |
Here to shop, play 🇬🇧 | 🇨🇳 來購物,玩 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
你好,我给你看 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,我給你看 | ⏯ |
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ ug | 🇨🇳 你不能给我们这种压力 | ⏯ |
给给过刚刚 🇨🇳 | 🇨🇳 給給過剛剛 | ⏯ |
礼包背you ok有中国 🇨🇳 | 🇨🇳 禮包背you ok有中國 | ⏯ |
著者物干し 🇯🇵 | 🇨🇳 作者乾涸 | ⏯ |
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ ug | 🇨🇳 你可以扣他的工资给我们勺 | ⏯ |
Can you buy food 🇬🇧 | 🇨🇳 你能買食物嗎 | ⏯ |
have u eat any drug 🇬🇧 | 🇨🇳 你吃任何藥物 | ⏯ |
Here to shop, please succes 🇬🇧 | 🇨🇳 來購物,請成功 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |