| I will go to you  🇬🇧 | 🇨🇳  我會去找你 | ⏯ | 
| 超市在哪里  🇨🇳 | 🇨🇳  超市在哪裡 | ⏯ | 
| ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭 | 🇨🇳  如果我有錢,我就去找你 | ⏯ | 
| I am going to new York city  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去紐約市 | ⏯ | 
| คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你來找我,我不敢 | ⏯ | 
| But I go u  🇬🇧 | 🇨🇳  但我去你 | ⏯ | 
| ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭 | 🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你 | ⏯ | 
| ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭 | 🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝 | ⏯ | 
| Find me all the time  🇬🇧 | 🇨🇳  一直找我 | ⏯ | 
| Do you so Im going to enter  🇬🇧 | 🇨🇳  你要我進去嗎 | ⏯ | 
| Super  🇬🇧 | 🇨🇳  超級 | ⏯ | 
| 我给你发个红包,别去了  🇨🇳 | 🇨🇳  我給你發個紅包,別去了 | ⏯ | 
| Youre in that city  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那個城市 | ⏯ | 
| 你好,我给你看  🇨🇳 | 🇨🇳  你好,我給你看 | ⏯ | 
| Josie  🇬🇧 | 🇨🇳  何超儀 | ⏯ | 
| Metropolis  🇬🇧 | 🇨🇳  都市 | ⏯ | 
| Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧 | 🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈 | ⏯ | 
| 行くなら  🇯🇵 | 🇨🇳  如果你去 | ⏯ | 
| You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧 | 🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火 | ⏯ | 
| Can I have your mark, super  🇬🇧 | 🇨🇳  能有你的印記嗎,超級 | ⏯ | 
| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Rút tiền  🇻🇳 | 🇨🇳  提款 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Mua để vận chuyển kèm với  18 miếng  🇻🇳 | 🇨🇳  購買出貨18件 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |