Chinese to Vietnamese

How to say 用嘴吗 in Vietnamese?

Với miệng của bạn

More translations for 用嘴吗

闭嘴  🇨🇳🇨🇳  閉嘴
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
С камнями  🇷🇺🇨🇳  用石頭
Obat warna kuning  🇮🇩🇨🇳  藥用黃色
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
สันไม่ได้ใช้  🇹🇭🇨🇳  聖不使用
不用客气  🇨🇳🇨🇳  不用客氣
老师,这道应用题我做对了吗  🇨🇳🇨🇳  老師,這道應用題我做對了嗎
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
应用文言文还是适合使用繁体字  🇨🇳🇨🇳  應用文言文還是適合使用繁體字
All purpose flour  🇬🇧🇨🇳  所有用途麵粉
Google app  🇬🇧🇨🇳  谷歌應用程式
Is it available now  🇬🇧🇨🇳  現在是否可用
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
The program used to talk  🇬🇧🇨🇳  用來說話的程式
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
煤气费用:102元  🇬🇧🇨🇳  *:102
痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按疼痛區域

More translations for Với miệng của bạn

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你