Chinese to Vietnamese

How to say 是的,就想认识几个外国的朋友 in Vietnamese?

Có, tôi chỉ muốn biết một số bạn bè nước ngoài

More translations for 是的,就想认识几个外国的朋友

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
朋友多的是朋友,哥不舔9,请勿扰  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不舔9,請勿擾
你最好的朋友是?冯伟  🇨🇳🇨🇳  你最好的朋友是? 馮偉
你认识我咋的  🇨🇳🇨🇳  你認識我咋的
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打扰,我的承诺只给值得的人  🇨🇳🇨🇳  朋友多的是朋友,哥不是舔9的,不要再打擾,我的承諾只給值得的人
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
they are my sister boy friends not my  🇬🇧🇨🇳  他們是我的妹妹男朋友,不是我
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
thank you for accepting my friend :)  🇬🇧🇨🇳  謝謝你接受我的朋友:)
Shares them with her friends on line  🇬🇧🇨🇳  與她的朋友線上分享
我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Can you be my girlfriend  🇬🇧🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
有缺男朋友的吧,介绍介绍  🇨🇳🇨🇳  有缺男朋友的吧,介紹介紹
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有

More translations for Có, tôi chỉ muốn biết một số bạn bè nước ngoài

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字