Chinese to Vietnamese

How to say 你又不和我一起住 in Vietnamese?

Anh không sống với tôi

More translations for 你又不和我一起住

ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
they must dont like you as me  🇬🇧🇨🇳  他們一定不喜歡你和我一樣
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..
You in alone  🇬🇧🇨🇳  你獨自在一起
Same me not communicate  🇬🇧🇨🇳  和我不溝通

More translations for Anh không sống với tôi

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見