Chinese to Vietnamese

How to say 到26号下午去拿证 in Vietnamese?

Đi lấy ID vào buổi chiều của ngày 26

More translations for 到26号下午去拿证

ได้รับอะไรหรอ  🇹🇭🇨🇳  拿到嗎
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
Where is they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去哪裡吃午飯
I almost there, how to get my key  🇬🇧🇨🇳  我快到了,如何拿鑰匙
Where they going for lunch  🇬🇧🇨🇳  他們去吃午飯的地方
验证  🇨🇳🇨🇳  驗證
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
可能下个月20号吧  🇨🇳🇨🇳  可能下個月20號吧
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
Panama pa  🇳🇱🇨🇳  巴拿馬帕
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
Takes some silver bells, take a golden star  🇬🇧🇨🇳  拿些銀鈴,拿一顆金色的星星
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們

More translations for Đi lấy ID vào buổi chiều của ngày 26

Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎