Chinese to Vietnamese

How to say 我去你那里住外面,你和我住一起 in Vietnamese?

Em sẽ ra ngoài sống với anh

More translations for 我去你那里住外面,你和我住一起

ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
I like you but I have to look with you first  🇬🇧🇨🇳  我喜歡你,但我必須先和你一起看
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
I will going to last with us  🇬🇧🇨🇳  我會和我們在一起
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ  🇹🇭🇨🇳  記住
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你

More translations for Em sẽ ra ngoài sống với anh

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比