Chinese to Vietnamese

How to say 我看你还站在那里,心痛 in Vietnamese?

Tôi thấy bạn vẫn đang đứng ở đó, heartache

More translations for 我看你还站在那里,心痛

In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
Im only watching  🇬🇧🇨🇳  我只是在看
Я просто смотрю  🇷🇺🇨🇳  我只是在看
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
《I Saw You Walking In The Rain  🇬🇧🇨🇳  我看見你在雨中行走
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
好きなの見せてくれ  🇯🇵🇨🇳  讓我看看你喜歡的
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
駅はここですか  🇯🇵🇨🇳  車站在這裡嗎
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
رەسىمىڭىزنى يوللاپ بىرىڭە مەن كۆرۈپ باقاي  ug🇨🇳  发张你的照片我看看
Do you have in mind  🇬🇧🇨🇳  你心裡有心嗎
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
The form you sent was in Badu. I saw it. And I want to see your other pictures  🇬🇧🇨🇳  你寄的表格在巴杜我看見了我想看你的其他照片

More translations for Tôi thấy bạn vẫn đang đứng ở đó, heartache

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了