Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Find you but on WeChat... want to find you on road haha 🇬🇧 | 🇨🇳 找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈 | ⏯ |
Can we find one of these cups on the way home 🇬🇧 | 🇨🇳 我們在回家的路上能找到一個杯子嗎 | ⏯ |
こんばんはこんばんは 🇯🇵 | 🇨🇳 晚上好,晚上好 | ⏯ |
not found 🇬🇧 | 🇨🇳 未找到 | ⏯ |
Go the night 🇬🇧 | 🇨🇳 去晚上 | ⏯ |
Good evening 🇬🇧 | 🇨🇳 晚上好 | ⏯ |
夜は手伝いに行きます 🇯🇵 | 🇨🇳 我晚上去幫忙 | ⏯ |
Yeah, I got on ya ya 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我上你了 | ⏯ |
I will go to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去找你 | ⏯ |
ฉันไปหาคุณไม่ได้ฉันไม่มีเงินจ้างแท็กซี่มันไกลมากเลย 🇹🇭 | 🇨🇳 我不會找到你的,我不租計程車,它很遠 | ⏯ |
Me to my am 🇬🇧 | 🇨🇳 我到我的 | ⏯ |
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 你來找我,我不敢 | ⏯ |
Buscare otra chinita que me de amor 🇪🇸 | 🇨🇳 我會找到另一個愛我的小女孩 | ⏯ |
I looking for some dresses 🇬🇧 | 🇨🇳 我在找一些衣服 | ⏯ |
I’m looking for some dresses 🇬🇧 | 🇨🇳 我在找一些衣服 | ⏯ |
แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 你上班在哪兒開車的 | ⏯ |
Im on a white car 🇬🇧 | 🇨🇳 我在一輛白色的車上 | ⏯ |
Can he make you orgasm in bed 🇬🇧 | 🇨🇳 他能讓你在床上達到高潮嗎 | ⏯ |
ls there a often read books at night 🇬🇧 | 🇨🇳 有一個經常在晚上看書 | ⏯ |
日本戻る前にあなたに会えて良かった 🇯🇵 | 🇨🇳 我很高興在我回到日本之前見到你 | ⏯ |