Vietnamese to Chinese
| cô ấy còn trinh 🇻🇳 | 🇨🇳 她是維珍 | ⏯ |
| Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| neighborhood 🇬🇧 | 🇨🇳 附近 | ⏯ |
| 駅の近く 🇯🇵 | 🇨🇳 車站附近 | ⏯ |
| I work near Lecong 🇬🇧 | 🇨🇳 我在樂康附近工作 | ⏯ |
| house 🇬🇧 | 🇨🇳 房子 | ⏯ |
| Is there any restaurants nearby 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有餐館嗎 | ⏯ |
| There are 2 subway stops near here 🇬🇧 | 🇨🇳 附近有2個地鐵站 | ⏯ |
| Who do you go with, wife or children 🇬🇧 | 🇨🇳 你和誰一起去,妻子和孩子 | ⏯ |
| ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ |
| I dont even have near that my account 🇬🇧 | 🇨🇳 我甚至沒有我的帳戶附近 | ⏯ |
| 请问一下附近有没有酒店 🇨🇳 | 🇨🇳 請問一下附近有沒有酒店 | ⏯ |
| あなたと一緒に居たい 🇯🇵 | 🇨🇳 我想和你在一起 | ⏯ |
| Im in the room 🇬🇧 | 🇨🇳 我在房間裡 | ⏯ |
| Nenek masih berbicara dengan temannya 🇮🇩 | 🇨🇳 奶奶還在和她的朋友說話 | ⏯ |
| Hello her 🇬🇧 | 🇨🇳 你好,她 | ⏯ |
| l just moved into a new house 🇬🇧 | 🇨🇳 我剛搬進新房子 | ⏯ |
| I wish you are here now with me 🇬🇧 | 🇨🇳 我希望你現在和我在一起! | ⏯ |
| On the piece 🇬🇧 | 🇨🇳 在片子上 | ⏯ |
| What is she making 🇬🇧 | 🇨🇳 她在做什麼 | ⏯ |
| Shes making case 🇬🇧 | 🇨🇳 她在做陳述 | ⏯ |
| She is making rice 🇬🇧 | 🇨🇳 她在做米飯 | ⏯ |