cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Bạn hãy lo cho bản thân 🇻🇳 | 🇨🇳 請照顧好自己 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
我要吃东西 🇨🇳 | 🇨🇳 我要吃東西 | ⏯ |
Would you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃點東西嗎 | ⏯ |
Do you want some food 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃點東西嗎 | ⏯ |
我想吃饭 🇨🇳 | 🇨🇳 我想吃飯 | ⏯ |
I feel like eating something hot and spicy 🇬🇧 | 🇨🇳 我想吃一些又辣又辣的東西 | ⏯ |
Ok, do you want have something hugging spicy and I know the sweet and sour 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,你想吃點辣的東西,我知道酸甜的嗎 | ⏯ |
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 讓我再吃一次,我吃不下 | ⏯ |
I want to see your face 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你的臉 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Small meals through the day is how I eat 🇬🇧 | 🇨🇳 白天的小餐是我吃的東西 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Saya tidak perlu memasak makan siang dan saya akan mengambil sesuatu untuk nenek 🇮🇩 | 🇨🇳 我不必做午飯,我會帶些東西給奶奶吃 | ⏯ |
Yeah, but I dont like to stop 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,但我不想停下來 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
What do you want to eat 🇬🇧 | 🇨🇳 你想吃什麼 | ⏯ |
I dont want anything spicy 🇬🇧 | 🇨🇳 我不想要任何辛辣的東西 | ⏯ |
我爱你 🇨🇳 | 🇨🇳 我愛你 | ⏯ |
我爱你 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ |
i want to see your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看看你的照片 | ⏯ |