Chinese to Vietnamese

How to say 姐起来了吗 in Vietnamese?

Có phải em gái tôi không

More translations for 姐起来了吗

Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
起床了,天亮了,快点起来吃早饭,包子馒头稀饭给你包  🇨🇳🇨🇳  起床了,天亮了,快點起來吃早飯,包子饅頭稀飯給你包
Oh, you seem so close  🇬🇧🇨🇳  哦,你看起來太親密了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
你回来了  🇨🇳🇨🇳  你回來了
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
pick it up  🇬🇧🇨🇳  撿起來
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
Be cause  🇬🇧🇨🇳  要引起
对不起  🇨🇳🇨🇳  對不起
昨天送过来的吗  🇨🇳🇨🇳  昨天送過來的嗎
Henry up  🇬🇧🇨🇳  亨利起來
Sorry, ha  🇬🇧🇨🇳  對不起,哈
七仙女,醒了吗  🇨🇳🇨🇳  七仙女,醒了嗎
That looks like I’m holding something glowing. That was awesome  🇬🇧🇨🇳  看起來我拿著發光的東西 太棒了
So Im sorry, I came here today for some teaching  🇬🇧🇨🇳  對不起,我今天來這裡是為了教書
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,先生
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了

More translations for Có phải em gái tôi không

không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半