| Where are you now ?  🇬🇧 | 🇨🇳  你現在在哪裡? | ⏯ | 
| Where are you now  🇬🇧 | 🇨🇳  你現在在哪裡 | ⏯ | 
| Where are you  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are you doing  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are you come from  🇬🇧 | 🇨🇳  你來自哪裡 | ⏯ | 
| What are you doing now  🇬🇧 | 🇨🇳  你 現在做 什麼 | ⏯ | 
| Now you are in Pattaya.  🇬🇧 | 🇨🇳  現在你在芭堤雅 | ⏯ | 
| Hi where are you ??  Good morning sir  🇬🇧 | 🇨🇳  嗨,你在哪裡? 早上好,先生 | ⏯ | 
| Where are can you on the train  🇬🇧 | 🇨🇳  火車上你在哪裡 | ⏯ | 
| Where are going  🇬🇧 | 🇨🇳  要去哪裡 | ⏯ | 
| Where are can you get on a train  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡上火車 | ⏯ | 
| I wish you are here now with me   🇬🇧 | 🇨🇳  我希望你現在和我在一起! | ⏯ | 
| Where are the stairs  🇬🇧 | 🇨🇳  樓梯在哪裡 | ⏯ | 
| Society we are now  🇬🇧 | 🇨🇳  我們現在是社會 | ⏯ | 
| Which side we are now  🇬🇧 | 🇨🇳  我們現在是哪一邊 | ⏯ | 
| Ya we are but now we are done  🇬🇧 | 🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了 | ⏯ | 
| You in Pattaya now  🇬🇧 | 🇨🇳  你現在在芭堤雅 | ⏯ | 
| Where do you learn it  🇬🇧 | 🇨🇳  你在哪裡學的 | ⏯ | 
| Hello, please ask where you  🇬🇧 | 🇨🇳  你好,請問你在哪裡 | ⏯ | 
| How are you  🇬🇧 | 🇨🇳  你好嗎 | ⏯ | 
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我在考慮這個模型 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你知道我的意思 | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什麼 | ⏯ | 
| Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你給我寫個帳單 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai  🇻🇳 | 🇨🇳  你很帥 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳 | 🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  對不起,我不再帶你了 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳 | 🇨🇳  只要說,你知道 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ | 
| Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳 | 🇨🇳  請照顧好自己 | ⏯ |