Chinese to Vietnamese

How to say Where are you now in Vietnamese?

Bây giờ bạn đang ở đâu

More translations for Where are you now

Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you come from  🇬🇧🇨🇳  你來自哪裡
What are you doing now  🇬🇧🇨🇳  你 現在做 什麼
Now you are in Pattaya.  🇬🇧🇨🇳  現在你在芭堤雅
Hi where are you ?? Good morning sir  🇬🇧🇨🇳  嗨,你在哪裡? 早上好,先生
Where are can you on the train  🇬🇧🇨🇳  火車上你在哪裡
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
Where are can you get on a train  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡上火車
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
Where are the stairs  🇬🇧🇨🇳  樓梯在哪裡
Society we are now  🇬🇧🇨🇳  我們現在是社會
Which side we are now  🇬🇧🇨🇳  我們現在是哪一邊
Ya we are but now we are done  🇬🇧🇨🇳  是,我們是,但現在我們完成了
You in Pattaya now  🇬🇧🇨🇳  你現在在芭堤雅
Where do you learn it  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡學的
Hello, please ask where you  🇬🇧🇨🇳  你好,請問你在哪裡
How are you  🇬🇧🇨🇳  你好嗎

More translations for Bây giờ bạn đang ở đâu

Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己