Vietnamese to TraditionalChinese
học viết chữ ba ba 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫三個字 | ⏯ |
tập viết chữ hán ngữ 🇻🇳 | 🇨🇳 拼音腳本 | ⏯ |
chúng ta có thể viết chữ 🇻🇳 | 🇨🇳 我们可以写单词 | ⏯ |
Học nhiều quá lâu nhất đầu giải chữ logic 🇻🇳 | 🇨🇳 学习逻辑词花的时间太长 | ⏯ |
Viết thư 🇻🇳 | 🇨🇳 写信 | ⏯ |
Viết night 🇻🇳 | 🇨🇳 写夜 | ⏯ |
Học sinh chưa tan học 🇻🇳 | 🇨🇳 未学习的学生 | ⏯ |
Bật học 🇻🇳 | 🇨🇳 打开学习 | ⏯ |
nghĩ học 🇻🇳 | 🇨🇳 思想学习 | ⏯ |
Viết là viết những cái hàng này xuống dưới này 🇻🇳 | 🇨🇳 在这里写下这些项目 | ⏯ |
Tôi đã chụp không có chữ 🇻🇳 | 🇨🇳 我没有说话 | ⏯ |
Bạn đang viết bây giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 你现在在写字吗 | ⏯ |
Bạn viết tiếng trung đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你写中文去 | ⏯ |
Anh học khá nhanh 🇻🇳 | 🇨🇳 他学得很快 | ⏯ |
Thật khó để học 🇻🇳 | 🇨🇳 很难学 | ⏯ |
Tôi học Việt Nam 🇻🇳 | 🇨🇳 我正在学习越南 | ⏯ |
Bạn học tiếng trung 🇻🇳 | 🇨🇳 你学中文 | ⏯ |
hôm nào dị học 🇻🇳 | 🇨🇳 在任何异性恋者身上 | ⏯ |
bài học để đời 🇻🇳 | 🇨🇳 生活课程 | ⏯ |
học viết chữ ba ba 🇻🇳 | 🇨🇳 學會寫三個字 | ⏯ |
拼写 🇨🇳 | 🇨🇳 拼寫 | ⏯ |
不写算了,懒得写 🇨🇳 | 🇨🇳 不寫算了,懶得寫 | ⏯ |
Primary school 🇬🇧 | 🇨🇳 小學 | ⏯ |
Aprendiendo 🇪🇸 | 🇨🇳 學習 | ⏯ |
College 🇬🇧 | 🇨🇳 大學 | ⏯ |
Teaching 🇬🇧 | 🇨🇳 教學 | ⏯ |
I was busy studying and now I will finish and then will find a girl, who will be confident and sharp 🇬🇧 | 🇨🇳 我忙於學習,現在我會完成,然後會找到一個女孩,誰將自信和尖銳 | ⏯ |
慢慢学会放下,让时间冲淡过去 🇨🇳 | 🇨🇳 慢慢學會放下,讓時間沖淡過去 | ⏯ |
喉咙喉咙喉咙 🇭🇰 | 🇨🇳 會喉嚨會喉嚨會喉嚨 | ⏯ |
同学好 🇨🇳 | 🇨🇳 同學好 | ⏯ |
School ruler 🇬🇧 | 🇨🇳 學校尺規 | ⏯ |
I want to learn 🇬🇧 | 🇨🇳 我想學習 | ⏯ |
I shall d 🇬🇧 | 🇨🇳 我會的 | ⏯ |
いただきます 🇯🇵 | 🇨🇳 我會的 | ⏯ |
I’m sure you will like this festival 🇬🇧 | 🇨🇳 我相信你會喜歡這個節日的 | ⏯ |
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你給我寫個帳單 | ⏯ |
我写出各方言官 🇭🇰 | 🇨🇳 我寫出各方言官 | ⏯ |
I am going to, possible 🇬🇧 | 🇨🇳 我會去的 | ⏯ |