Vietnamese to Chinese

How to say cho tôi tiền đi in Chinese?

把钱给我

More translations for cho tôi tiền đi

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信

More translations for 把钱给我

我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
you raise me up  🇬🇧🇨🇳  你把我養大
Scuze me  🇬🇧🇨🇳  把我都辣了
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
ส่งรูปของคุณให้ฉันเลย  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我
你那天说你那卡没用,你能把它给我吗  🇨🇳🇨🇳  你那天說你那卡沒用,你能把它給我嗎
Im trying to transfer the money back to you  🇬🇧🇨🇳  我試著把錢轉還給你
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
ส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อยที่รัก  🇹🇭🇨🇳  把你的照片寄給我,給我一點愛
憨批给我滚  🇨🇳🇨🇳  憨批給我滾
Can you send me your picture  🇬🇧🇨🇳  你能把你的照片寄給我嗎
You can wait for you to come back and give it to me  🇬🇧🇨🇳  你可以等你回來,把它給我
when you put the lid on  🇬🇧🇨🇳  當你把蓋子
pull it out  🇬🇧🇨🇳  把它拉出來
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
你把问题的提示截图发我啊  🇨🇳🇨🇳  你把問題的提示截圖發我啊
Оставьте мне это кольцо я позже подойду и возьму его у вас  🇷🇺🇨🇳  把這枚戒指給我,我一會兒就上來取你
この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你
给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛