Chinese to Vietnamese

How to say 我下个月去越南,你想见我吗 in Vietnamese?

Tôi sẽ đến Việt Nam vào tháng tới, Anh có muốn gặp tôi không

More translations for 我下个月去越南,你想见我吗

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
ฉันอยากไปอยู่แต่ฉันกลัว  🇹🇭🇨🇳  我想去,但我害怕
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
ฉันอยากเจอคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想見見你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我想去很長時間
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你

More translations for Tôi sẽ đến Việt Nam vào tháng tới, Anh có muốn gặp tôi không

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你