Vietnamese to Chinese

How to say Cho anh biết đám bỏ em in Chinese?

告诉你错过了什么

More translations for Cho anh biết đám bỏ em

Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢

More translations for 告诉你错过了什么

Покажите что у вас есть ещё  🇷🇺🇨🇳  告訴我你有什麼
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢
แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
Паша терял вам тем, что  🇷🇺🇨🇳  帕莎輸給了你什麼
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
你好,你怎么名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  你好,你怎麼名字叫什麼
咗乜嘢呢  🇭🇰🇨🇳  了什麼呢
你好,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好,你叫什麼名字
Что у вас есть кроме бриллианта  🇷🇺🇨🇳  除了鑽石,你還有什麼
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
你好啊,你叫什么名字  🇨🇳🇨🇳  你好啊,你叫什麼名字
When you told ya  🇬🇧🇨🇳  當你告訴你的時候
You should have told me  🇬🇧🇨🇳  你應該告訴我