| Miss traffic  🇬🇧 | 🇨🇳  交通小姐 | ⏯ | 
| Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧 | 🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][] | ⏯ | 
| 祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳 | 🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^ | ⏯ | 
| Its too fast  🇬🇧 | 🇨🇳  太快了 | ⏯ | 
| 遠いね  🇯🇵 | 🇨🇳  太遠了 | ⏯ | 
| So sad, oh yeah  🇬🇧 | 🇨🇳  太傷心了,哦,是的 | ⏯ | 
| @毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳 | 🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ | 
| みっともない  🇯🇵 | 🇨🇳  太可怕了 | ⏯ | 
| I am going too my heart an  🇬🇧 | 🇨🇳  我太心動了 | ⏯ | 
| You are too hasty  🇬🇧 | 🇨🇳  你太草率了 | ⏯ | 
| う嬉しい  🇯🇵 | 🇨🇳  我太高興了 | ⏯ | 
| 古すぎてわからない  🇯🇵 | 🇨🇳  太老了,不知道 | ⏯ | 
| Too much meat last night  🇬🇧 | 🇨🇳  昨晚肉太多了 | ⏯ | 
| @毛毛虫:七姐上次是假发吧[呲牙][呲牙]  🇨🇳 | 🇨🇳  @毛毛蟲:七姐上次是假髮吧[呲牙][呲牙] | ⏯ | 
| 我这网速太慢了  🇨🇳 | 🇨🇳  我這網速太慢了 | ⏯ | 
| 营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳 | 🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉 | ⏯ | 
| Just too much for me to  🇬🇧 | 🇨🇳  對我來說太過分了 | ⏯ | 
| У нас задержкой и вылетели, отменили на час  🇷🇺 | 🇨🇳  我們耽誤了,走了一個小時 | ⏯ | 
| Those are too big for sure for my 6 year old  🇬🇧 | 🇨🇳  那些對我6歲的孩子來說太大了 | ⏯ | 
| That looks like I’m holding something glowing.   That was awesome  🇬🇧 | 🇨🇳  看起來我拿著發光的東西  太棒了 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳 | 🇨🇳  情感之星是如此奇怪 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳 | 🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ | 
| Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳 | 🇨🇳  Em o 越南 門 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Tên tôi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  我的名字 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳 | 🇨🇳  我明年見 | ⏯ | 
| Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ | 
| Đây là wechat của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  這是我的微信 | ⏯ | 
| Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳 | 🇨🇳  我叫小白,38歲 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳 | 🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我是你的電話愛好者 | ⏯ | 
| Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ |