Vietnamese to Chinese
| bộ thủ 🇻🇳 | 🇨🇳 玩家 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| Customer part number 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶零件號 | ⏯ |
| The blend 🇬🇧 | 🇨🇳 混合 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| アクセサリ 🇯🇵 | 🇨🇳 配件 | ⏯ |
| Chỉ 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 18 件 | ⏯ |
| Còn 6 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 6 件 | ⏯ |
| Listen to music 🇬🇧 | 🇨🇳 聽音樂 | ⏯ |
| 蔚婷零个非人 🇭🇰 | 🇨🇳 蔚婷零個非人 | ⏯ |
| Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| tập viết chữ hán ngữ 🇻🇳 | 🇨🇳 拼音腳本 | ⏯ |
| go to a....concert 🇬🇧 | 🇨🇳 去...音樂會 | ⏯ |
| 人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
| email 🇬🇧 | 🇨🇳 電子郵件 | ⏯ |
| go to the concert 🇬🇧 | 🇨🇳 去聽音樂會 | ⏯ |
| You said video with me 🇬🇧 | 🇨🇳 你跟我說錄影 | ⏯ |