Vietnamese to Chinese

How to say Em chưa thể.nhanh quá đối với em in Chinese?

我不能,你太快了

More translations for Em chưa thể.nhanh quá đối với em

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 我不能,你太快了

Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
古すぎてわからない  🇯🇵🇨🇳  太老了,不知道
The box is so heavy , I cant carry it  🇬🇧🇨🇳  箱子太重了,我搬不來
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
私は早く対応して欲しい  🇯🇵🇨🇳  我希望他能儘快回復你
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
I still cant tell you love  🇬🇧🇨🇳  我仍然不能告訴你愛
Must not  🇬🇧🇨🇳  不能
我这网速太慢了  🇨🇳🇨🇳  我這網速太慢了
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
But how can we enjoy thinking too differently ——  🇬🇧🇨🇳  但是,我們怎麼能享受思考太不同 -