TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 今天美食 in Vietnamese?

Ngày hôm nay của thực phẩm

More translations for 今天美食

美味的食物  🇨🇳🇬🇧  Delicious food
今天  🇨🇳🇬🇧  Today
今天  🇨🇳🇫🇷  Aujourdhui
今天  🇨🇳🇯🇵  今日
垃圾食品是最美味的食品  🇨🇳🇯🇵  ジャンクフードは最もおいしい食べ物です
美麗小天  🇨🇳🇬🇧  Beautiful little day
今天来  🇨🇳🇬🇧  Come today
今天天氣好  🇨🇳🇯🇵  今日はいい天気だ
今天天氣不錯  🇨🇳🇬🇧  The weather is nice today
今天天氣很好  🇨🇳🇬🇧  The weather is good today
今天天氣真好  🇨🇳🇬🇧  Its a nice day today
今天休息  🇨🇳🇬🇧  Rest today
今天上午  🇨🇳🇬🇧  This morning
客户今天来  🇨🇳🇯🇵  顧客は今日来る
今天去哪裡  🇨🇳🇻🇳  Đi đâu hôm nay
今天星期二  🇨🇳🇬🇧  Today Tuesday
今天星期二  🇨🇳🇫🇷  Aujourdhui mardi
今天怎么样  🇨🇳🇯🇵  今日は
今天没有客人  🇨🇳🇯🇵  今日はゲストがいません

More translations for Ngày hôm nay của thực phẩm

今天真的太冷了  🇨🇳🇻🇳  Ngày hôm nay nó thực sự lạnh lùng
今天吃的食物,可以给我看一下吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có thể cho tôi thấy những thực phẩm bạn ăn ngày hôm nay
今天几号  🇨🇳🇻🇳  Số ngày hôm nay
今天出货发高  🇨🇳🇻🇳  Ngày hôm nay của lô hàng là cao
今天真的很对不起你啊  🇨🇳🇻🇳  Tôi thực sự xin lỗi về bạn ngày hôm nay
今天星期几  🇨🇳🇻🇳  Ngày hôm nay là gì
今天是个什么日子  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay là ngày nào
今天比较  🇨🇳🇻🇳  So sánh ngày hôm nay
今天的日期是什么  🇨🇳🇻🇳  Ngày hôm nay là gì
今天多少度  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu ngày hôm nay
只今  🇨🇳🇻🇳  Chỉ có ngày hôm nay
今天星期几  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay là ngày nào
食品  🇨🇳🇻🇳  Thực phẩm
你们那里的菜  🇨🇳🇻🇳  Thực phẩm của bạn ở đó
你今天是放假吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có ngày nghỉ ngày hôm nay
今天今天今天  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay hôm nay
这边是昨天的那边是今天的  🇨🇳🇻🇳  Bên này là ngày hôm qua là ngày hôm nay
明天跟妈妈一起买菜  🇨🇳🇻🇳  Mua thực phẩm với mẹ ngày mai
今天还学习一天啊!  🇨🇳🇻🇳  Tôi vẫn học ngày hôm nay