| Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  今天我會賺錢付你錢 | ⏯ | 
| Rút tiền  🇻🇳 | 🇨🇳  提款 | ⏯ | 
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,我們付你錢 | ⏯ | 
| Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我有錢還給你 | ⏯ | 
| Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  明天,工作人員將付你錢 | ⏯ | 
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳 | 🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ | 
| Đau đầu chóng mặt  🇻🇳 | 🇨🇳  頭痛頭暈 | ⏯ | 
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm  tui nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ | 
| cô ấy còn trinh  🇻🇳 | 🇨🇳  她是維珍 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳 | 🇨🇳  你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  她是你的什麼 | ⏯ | 
| Anh bốn  🇻🇳 | 🇨🇳  他四 | ⏯ | 
| Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我真的很想你 | ⏯ | 
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  她從未有過性生活 | ⏯ | 
| Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳 | 🇨🇳  我有麻煩了 | ⏯ | 
| Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳 | 🇨🇳  謝謝 | ⏯ | 
| Em nhớ anh quá  🇻🇳 | 🇨🇳  我也想你 | ⏯ | 
| You have only gold  🇬🇧 | 🇨🇳  你只有金子 | ⏯ | 
| Юкин транслэйт он Рашен  🇷🇺 | 🇨🇳  尤金 翻譯 他 拉申 | ⏯ | 
| ....no events or holidays ...  🇬🇧 | 🇨🇳  ....沒有活動或假期.. | ⏯ | 
| Más o menos  🇪🇸 | 🇨🇳  或多或少 | ⏯ | 
| He wants you to work on that  🇬🇧 | 🇨🇳  他要你努力 | ⏯ | 
| Just have the heart  🇬🇧 | 🇨🇳  只要有心臟 | ⏯ | 
| Ada yang lain untuk membeli  🇮🇩 | 🇨🇳  還有人要買嗎 | ⏯ | 
| Какие у вас есть ко мне  🇷🇺 | 🇨🇳  你有什麼要我 | ⏯ | 
| วันนี้ฉันไปซื้อเลยได้กินเขามาเปิด 1,000,000  🇹🇭 | 🇨🇳  今天我要買他吃他,打開100萬 | ⏯ | 
| จีนหรอ  🇹🇭 | 🇨🇳  中國或 | ⏯ | 
| Are there any other styles  🇬🇧 | 🇨🇳  還有其他樣式嗎 | ⏯ | 
| 某してくれてないっていうのもありますねあのう  🇯🇵 | 🇨🇳  有的說,他們沒來 | ⏯ | 
| Это белое золото  🇷🇺 | 🇨🇳  是白金 | ⏯ | 
| สามเหลี่ยมทองคำ  🇹🇭 | 🇨🇳  金三角 | ⏯ | 
| They have, m see m backpacks  🇬🇧 | 🇨🇳  他們有,我看我背包 | ⏯ | 
| They dont have enough money  🇬🇧 | 🇨🇳  他們沒有足夠的錢 | ⏯ | 
| 请还有要添加节目或还没有报名的同学放学前到匡喆煊那登记!  🇨🇳 | 🇨🇳  請還有要添加節目或還沒有報名的同學放學前到匡喆煊那登記! | ⏯ | 
| Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧 | 🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友 | ⏯ | 
| 黄金鸭肾  🇨🇳 | 🇨🇳  黃金鴨腎 | ⏯ | 
| I am going to Los Angeles to him twice  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去洛杉磯給他兩次 | ⏯ |