Vietnamese to Chinese
| anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
| Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
| Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
| Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
| bộ thủ 🇻🇳 | 🇨🇳 玩家 | ⏯ |
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
| Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
| Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
| Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
| Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
| Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
| cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ 🇻🇳 | 🇨🇳 她從未有過性生活 | ⏯ |
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
| Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
| Can you wait for me 🇬🇧 | 🇨🇳 你能等我嗎 | ⏯ |
| l can’t wait to been with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我等不及要和你在一起 | ⏯ |
| Are we waiting on anyone else 🇬🇧 | 🇨🇳 我們在等別人嗎 | ⏯ |
| 你好,普通话 🇨🇳 | 🇨🇳 你好,普通話 | ⏯ |
| 我要去欧洲旅游十天 🇨🇳 | 🇨🇳 我要去歐洲旅遊十天 | ⏯ |
| 等待新剧哦 🇨🇳 | 🇨🇳 等待新劇哦 | ⏯ |
| นมรอเลิกเลิงให้ได้แล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 牛奶在等你 | ⏯ |
| 你把小海电话给我 或者让小海加我微信 🇨🇳 | 🇨🇳 你把小海電話給我 或者讓小海加我微信 | ⏯ |
| 普通话 🇨🇳 | 🇨🇳 普通話 | ⏯ |
| Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
| بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار ug | 🇨🇳 我们有话跟你说 | ⏯ |
| I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
| In my heart you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我心中你 | ⏯ |
| 我打这里 🇭🇰 | 🇨🇳 我打這裡 | ⏯ |
| Espero cobrar te llamar 🇪🇸 | 🇨🇳 我希望請你打電話 | ⏯ |
| 連絡する 🇯🇵 | 🇨🇳 我會打電話給你的 | ⏯ |
| Same me not communicate 🇬🇧 | 🇨🇳 和我不溝通 | ⏯ |
| I wish you are here now with me 🇬🇧 | 🇨🇳 我希望你現在和我在一起! | ⏯ |
| วันนี้ฉันอยากเที่ยว 🇹🇭 | 🇨🇳 我今天想旅行 | ⏯ |
| You can wait for you to come back and give it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以等你回來,把它給我 | ⏯ |