Chinese to Vietnamese
Because you are all I have, so I have nothing 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ |
ฉันรู้ฉันรู้ 🇹🇭 | 🇨🇳 我知道 我知道 | ⏯ |
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
Tonight, tonight 🇬🇧 | 🇨🇳 今晚,今晚 | ⏯ |
Well, I know 🇬🇧 | 🇨🇳 我知道 | ⏯ |
Draw I have a knew 🇬🇧 | 🇨🇳 畫我有一個知道 | ⏯ |
ฉันไม่รู้จักกับใครขึ้นแท่นฉันไม่เคยไปที่นั่น 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道誰站在我的講臺上 | ⏯ |
I dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
i dont know 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
ก้อไม่รู้สิ 🇹🇭 | 🇨🇳 我不知道 | ⏯ |
Who knew that tell me my 🇬🇧 | 🇨🇳 誰知道告訴我的 | ⏯ |
You just let me know when you are ready. I know your tired 🇬🇧 | 🇨🇳 你只要準備好就讓我知道 我知道你累了 | ⏯ |
你知不知道?我是女孩儿 🇨🇳 | 🇨🇳 你知不知道? 我是女孩兒 | ⏯ |
Knew that 🇬🇧 | 🇨🇳 知道 | ⏯ |
I don’t know about you but I could use some tea 🇬🇧 | 🇨🇳 我不知道你,但我可以用一些茶 | ⏯ |
Hey, yeah yeah, I get it 🇬🇧 | 🇨🇳 嘿,是的,是的,我知道了 | ⏯ |
こんばんはこんばんは 🇯🇵 | 🇨🇳 晚上好,晚上好 | ⏯ |
まだわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 我還不知道 | ⏯ |
我会知道吗 🇨🇳 | 🇨🇳 我會知道嗎 | ⏯ |
今日は朝まで飲もう 🇯🇵 | 🇨🇳 今天我們喝到早上吧 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
What are nay in the shopping center 🇬🇧 | 🇨🇳 購物中心裡有什麼 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả 🇻🇳 | 🇨🇳 員警拿走了你的車 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |