Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
I want to see your face 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看你的臉 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Im thinking about you 🇬🇧 | 🇨🇳 我在想你 | ⏯ |
i want to see your picture 🇬🇧 | 🇨🇳 我想看看你的照片 | ⏯ |
相比于这个,你更应该想想怎样回戏啦☆ 🇨🇳 | 🇨🇳 相比于這個,你更應該想想怎樣回戲啦☆ | ⏯ |
天啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 天啦 | ⏯ |
คิดถึงคุณนะ 🇹🇭 | 🇨🇳 想想你! | ⏯ |
I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |
我没想过你 🇨🇳 | 🇨🇳 我沒想過你 | ⏯ |
I miss you so much 🇬🇧 | 🇨🇳 我非常想你 | ⏯ |
ฉันอยากเจอคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想見見你 | ⏯ |
私も寂しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我也想念你 | ⏯ |
七妹,我是真的很爱你,真想真想得到你但是我的爱只能在心里,心里默默祝福你一生平平安安,每天都开心都快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 七妹,我是真的很愛你,真想真想得到你但是我的愛只能在心裡,心裡默默祝福你一生平平安安,每天都開心都快樂 | ⏯ |
本気 🇯🇵 | 🇨🇳 認真的 | ⏯ |
真的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 真的嗎 | ⏯ |
จริงหรอสั้นกลัวฉันไปคิดฉันกลัวคุณจะทิ้งฉัน 🇹🇭 | 🇨🇳 真實或短暫,害怕我去想,我害怕你會離開我 | ⏯ |
No, youre so pretty. I wonder if no one likes you 🇬🇧 | 🇨🇳 不,你真漂亮我想知道如果沒有人喜歡你 | ⏯ |
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ 🇹🇭 | 🇨🇳 我想和你在一起,你想和你一起 | ⏯ |
너정말예쁘다 🇰🇷 | 🇨🇳 你真漂亮 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Em sẽ thấy anh vào năm tới 🇻🇳 | 🇨🇳 我明年見 | ⏯ |
Anh bốn 🇻🇳 | 🇨🇳 他四 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Đây là wechat của tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 這是我的微信 | ⏯ |
Cảm ơn anh nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 謝謝 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Tên tôi là Xiao bai, 38 🇻🇳 | 🇨🇳 我叫小白,38歲 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Anh đã khỏe hơn chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你更健康了 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |